Tin tức

Danh sách các thuật ngữ trong golf

Các thuật ngữ trong golf là một phần quan trọng để hiểu rõ bộ môn này và nâng cao trình độ golf của bạn. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong golf mà bạn cần nắm vững:

1. Các thuật ngữ trong golf giúp phân loại trình độ

  • Index: Đây là một con số thể hiện điểm chấp của golfer, dựa trên số gậy golf và kỹ năng của họ. Index thường được sử dụng để phân loại trình độ và tính điểm trong trận đấu golf.

  • Stroke index: Là một phần của hệ thống index, stroke index xác định độ khó của từng hố trên sân golf. Điều này giúp golfer biết được những hố nào thách thức hơn.

  • Handicap index: Handicap index đánh giá năng lực chơi golf của bạn và thường được sử dụng để tính điểm chấp trong các trận đấu.

các thuật ngữ trong golf

2. Các thuật ngữ trong môn golf về sân golf

  • Tee - box: Đây là khu vực bạn phát bóng từ đầu mỗi hố. Nó được gọi là "tee box" và thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa. Từ đây, bạn sẽ tiến lên khu vực fairway.

  • Fairway: Là khu vực nằm giữa tee box và green, với lớp cỏ ngắn và mịn để giúp bạn đánh bóng dễ dàng.

  • Green: Khu vực xung quanh lỗ golf, thường có cỏ được chăm sóc kỹ lưỡng để đưa bóng vào lỗ dễ dàng.

  • Hole: Là các lỗ golf, nơi bạn đánh bóng để hoàn thành một hố. Mỗi hole được đánh dấu bằng một lá cờ để bạn xác định vị trí và tính điểm.

  • Rough: Là các đường biên ở xung quanh fairway và green, thường có cỏ cao hơn và khó đánh bóng.

3. Các thuật ngữ trong golf về chướng ngại vật

  • Golf hazards: Là thuật ngữ tổng quan cho các chướng ngại vật trên sân golf, bao gồm bẫy cát, bẫy nước, bụi cỏ, và nhiều chướng ngại vật khác.

  • Fringe: Là chướng ngại vật nằm xung quanh green, thường là một khu vực chuyển đổi từ fairway sang green.

  • Tree: Cây xanh trên sân golf có thể tạo ra chướng ngại vật và thách thức golfer.

các thuật ngữ trong golf

4. Các thuật ngữ trong đánh golf

  • Flight golf: Thuật ngữ này có hai ý nghĩa. Trong ngữ cảnh của một giải đấu, nó chỉ đội chơi cùng thi đấu trong một nhóm hoặc giải đấu. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để mô tả quỹ đạo đường bay của một quả bóng golf sau khi golfer thực hiện cú đánh.

  • Nearest to the pin: Là một giải thưởng kỹ thuật trong golf, thường được trao cho người đánh bóng gần nhất với cờ trên green.

  • Angle of attack: Đây là góc mà gậy golf di chuyển để đánh bóng. Góc này có thể ảnh hưởng đến quỹ đạo và độ cao của quả bóng.

  • Backspin: Thuật ngữ này chỉ việc bóng golf xoáy ngược sau khi tiếp xúc với mặt cỏ, giúp bóng dừng lại nhanh hơn.

  • Backswing: Đây là thao tác khi golfer xoay gậy đánh lên và đánh bóng xuống.

  • Ball Mark: Là dấu lún trên green sau khi quả bóng golf tiếp xúc với mặt đất.

  • Banana ball: Mô tả việc quả bóng golf bay theo đường cong giống hình chuối, từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay trái) hoặc từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).

  • Blast: Thuật ngữ này mô tả một cú đánh trong hố cát khiến cát văng theo bóng golf.

  • Chip shot: Là một cú đánh bóng ngắn, thường sử dụng gậy wedge, và quả bóng bay thấp gần hố golf.

  • Chunk: Xảy ra khi golfer đánh gậy vào đất trước khi tiếp xúc với bóng, thường gây tróc cỏ bay lên.

  • Draw: Mô tả cú đánh bóng có pha xoay xoáy từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay trái) hoặc từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).

  • Dunk: Khi quả bóng rơi xuống nước sau cú đánh của golfer, được gọi là "dunk."

  • Fat shot: Xảy ra khi đánh bóng vào phần đất sau bóng trước khi chạm vào bóng, làm mất độ xa.

  • Fried Egg: Mô tả vị trí bóng golf bị lấp một nửa bởi cát khi golfer đánh vào bẫy cát.

  • Get down: Thể hiện việc golfer đưa bóng vào hố một cách dứt khoát.

  • Gorilla: Mô tả golfer thực hiện cú phát bóng xa từ tee.

  • Honor: Người chiến thắng ở hố trước có quyền phát bóng ở hố tiếp theo.

  • In, Out, Total: Đây là các thuật ngữ để chỉ 9 hố đầu (In), 9 hố sau (Out), và tổng số hố (Total) trong một vòng đấu golf.

  • Lag: Là thao tác golfer đẩy bóng để giảm khoảng cách đánh bóng tới hố golf.

  • Lie Angle: Góc được tạo ra bởi thân gậy và mặt cỏ, ảnh hưởng đến hướng đánh của quả bóng.

  • Loft angle: Góc được tạo ra bởi mặt gậy và mặt đất, quyết định độ cao của quả bóng sau khi đánh.

  • Pace of play: Thể hiện tốc độ chơi tiêu chuẩn trong các trận đấu golf.

  • Plumb bob: Kỹ thuật đo khoảng cách từ quả bóng tới mặt đất. Golfer cầm gậy và đặt gậy thẳng đứng để đo lường khoảng cách.

  • Punch shot: Kỹ thuật đánh bóng thấp và dứt khoát để vượt qua các vật cản.

  • Swing: Mô tả các chuyển động trước, trong và sau khi gậy golf tiếp xúc với bóng.

  • Address: Thao tác đặt quả bóng sẵn trên tee golf.

  • Best Ball: Trận đấu golf tính điểm cho từng nhóm 2 người trở lên, với điểm được chọn từ người chơi giỏi nhất trong nhóm.

  • Best Shot: Trận đấu golf tính điểm cho từng nhóm 2 người trở lên, với từng người đánh bóng riêng, sau đó chọn điểm tốt nhất và đánh tiếp từ vị trí đó.

các thuật ngữ trong golf

5. Các thuật ngữ tính điểm trong golf

  • Callaway golf: Hệ thống tính điểm golf chuyên nghiệp thường được sử dụng trong các giải đấu lớn.

  • Birdie golf: Thuật ngữ chỉ việc golfer hoàn thành một hố với số gậy ít hơn chuẩn.

  • Net score: Điểm số ghi nhận trong một trận đấu golf, không tính điểm chấp handicap.

  • Out of bounds: Khu vực bên ngoài đường biên của sân golf.

  • Over clubbing: Sử dụng gậy có quá nhiều gậy để đánh bóng, làm bóng bay quá xa.

  • Penalty stroke: Điểm phạt được thêm vào khi golfer vi phạm luật chơi.

  • Bogey: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 1 gậy so với chuẩn.

  • Double bogey, Triple bogey: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 2 hoặc 3 gậy so với chuẩn.

  • Par: Điểm chuẩn, là số gậy mà golfer cần để hoàn thành một hố.

  • Double par, Ostrich, Condor, Albatross, Eagle, Birdie, Hole In One: Điểm chuẩn hoặc điểm tính khi golfer đánh ít hơn chuẩn.

  • Gross Score: Điểm số trước khi điểm chấp handicap được áp dụng.

  • Bunker và Sand Trap: Đây là các bẫy cát trên sân golf, với cát bên trong. Bạn cần chú ý khi đánh bóng vào các chướng ngại vật này.

  • Water Hole: Là các hố nước, nơi bạn phải đánh qua mặt nước để đưa bóng vào lỗ.

6. Các thuật ngữ khi chơi golf khác

  • Green fee: Là khoản phí mà golfer phải trả để thuê sân đánh golf. Phí này thường được tính theo lượt hoặc theo ngày và đóng góp vào việc duy trì sân golf.

  • PGA: Là viết tắt của "Professional Golfers' Association," tổ chức tập hợp các golfer chuyên nghiệp trên toàn thế giới và thường tổ chức các giải đấu chuyên nghiệp.

  • Fade: Là cách đánh golf của các golfer thuận tay phải, trong đó đường bóng sẽ được đánh cong từ trái sang phải (ngược với "draw").

  • Caddie: Người đồng hành trong các trận thi đấu golf, họ có nhiệm vụ đưa ra lời tư vấn về cách cầm gậy, cách đánh và giúp golfer thực hiện luật chơi.

  • Baseball Grip: Là cách cầm gậy golf, trong đó tất cả 10 ngón tay nắm chặt gậy, giống như cách nắm gậy bóng chày trong bóng chày.

  • Gallery: Là khán giả trực tiếp xem trận thi đấu golf, thường xuất hiện tại các giải đấu lớn.

  • Links: Đây là thuật ngữ để chỉ các sân golf được thiết kế nằm gần biển và thường có đặc điểm cỏ biển dễ chơi.

  • Yard: Đơn vị đo khoảng cách trên sân golf, thường được tính bằng yard (1 yard = khoảng 0,9144 mét).

  • Bogey Golfer: Được xác định bởi Hiệp Hội Golf Mỹ (U.S.G.A), thuật ngữ này ám chỉ các golfer nam có handicap từ 17,5 đến 22,4 và golfer nữ có handicap từ 21,5 đến 26,5.

  • Scratch Player: Đây là người chơi golf không nhận điểm chấp nào, tức handicap của họ là 0.

  • Shotgun Start: Là cách tổ chức trận đấu golf, trong đó tất cả các golfer xuất phát đồng loạt từ các vị trí hố golf khác nhau, thường bắt đầu sau khi có âm thanh báo hiệu từ súng hoặc thiết bị.

  • Divot: Là các mảng cỏ bị tróc ra khỏi mặt đất sau khi golfer thực hiện các cú đánh bóng. Divot thường xuất hiện khi golfer sử dụng các loại gậy có mặt nghiêng lớn để thực hiện các cú đánh mạnh.

Việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ này là quan trọng để golfer có thể tham gia trận đấu và tương tác với các golfer khác một cách hiệu quả. Tuy nhiên, cũng nhớ rằng việc luyện tập và cải thiện kỹ thuật chơi golf là điều quan trọng để thăng tiến trong môn thể thao này.v

Bình luận của bạn
Gửi email để nhận thông tin khuyến mãi của chúng tôi
Liên hệ qua Zalo
whatsapp